Có 2 kết quả:
苦功 kǔ gōng ㄎㄨˇ ㄍㄨㄥ • 苦工 kǔ gōng ㄎㄨˇ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard work
(2) laborious effort
(3) painstaking work
(2) laborious effort
(3) painstaking work
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard labor (in penal code)
(2) coolie
(2) coolie
Bình luận 0